141 | Đăng ký lại khai tử | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
142 | Đăng ký lại kết hôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
143 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
144 | Đăng ký lại khai sinh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
145 | Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
146 | Thay đổi, cải cách, bổ sung hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
147 | Đăng ký chấm dứt giám hộ | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
148 | Đăng ký giám hộ | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
149 | Đăng ký khai tử lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
150 | Đăng ký kết hôn lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
151 | Đăng ký khai sinh lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
152 | Đăng ký khai tử | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
153 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
154 | Đăng ký kết hôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
155 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |
156 | Đăng ký khai sinh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Lê Hồng Phong | Hộ tịch | Cấp phường |